STT
|
HỌ TÊN
|
Chức danh
|
NHIỆM VỤ
|
1
|
Huỳnh Minh Tâm
|
Tổ trưởng
|
GVCN 9A6 + Văn (9A1, 9A6, 9A7)
|
2
|
Nguyễn Thị Phước
|
Tổ trưởng
|
Sử (7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7,7A8, 7A9)
|
3
|
Võ Thị Ngọc Hạnh
|
Tổ trưởng
|
Toán (8A7, 9A1, 9A2)
|
4
|
Lưu Thị Phương Thanh
|
Tổtrưởng
|
GVCN 9A7 + Anh (8A3, 9A4, 9A6, 9A7)
|
5
|
Lê Thị Thu Trang
|
Tổ trưởng
|
GVCN 7A2 + CNghệ 6A1, 6A2, 6A3, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 7A9
|
6
|
Phùng Thị Ngân Bích
|
Tổ trưởng
|
GVCN 9A2 + Hoá (8A1, 8A4, 9A1, 9A2, 9A3, 9A7)
|
7
|
Mai Thị Thương
|
GV Văn
|
GVCN 8A6 + Văn (8A6, 9A2, 9A5)
|
8
|
Hoàng Văn Đồng
|
GV Văn
|
GVCN 8A2+ Văn (7A8, 8A1, 8A2, 8A7)
|
9
|
Đỗ Thị Ngọc Hương
|
GV Văn
|
GVCN 7A4 + Văn (6A1, 7A3, 7A4, 7A5)
|
10
|
Kiều Thị Bảy
|
GV Văn
|
GVCN 6A8 + Văn (6A8, 9A3, 9A4)
|
11
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
GV Văn
|
Văn (7A7, 8A3, 8A4, 8A5)
|
12
|
Lê Thị Trang
|
GV Văn
|
GVCN 7A6 + Văn (6A5, 6A6, 7A6)
|
13
|
Nguyễn Thị Quỳnh Diệp
|
GV Văn
|
Văn (6A2, 6A7, 7A1, 7A2)
|
14
|
Nguyễn Thị Hường
|
GV Văn
|
GVCN 7A9 + Văn (6A3, 6A4, 7A9)
|
15
|
Đòan Thị Ngọc Quyên
|
GV Hóa+Lý
|
GVCN 9A4 + Hoá (8A5, 8A6, 8A7, 9A4, 9A5, 9A6)
|
16
|
Vũ Thị Mỹ Hương
|
GV Hóa+Lý
|
GVCN 8A5+ + Hoá (8A2, 8A3) + Lý (6A3, 6A4, 6A5, 6A8)
|
17
|
Khưu Thị Thanh Thủy
|
GV Sinh
|
Sinh (8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 8A7, 9A1, 9A4, 9A5, 9A6, 9A7)
|
18
|
Phạm Thị Bích Liên
|
GV Lý
|
GVCN 9A5 + Lý (8A2, 8A3, 9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6, 9A7)
|
19
|
Nguyễn Thị Hà
|
GV Lý
|
GVCN 6A1 + Lý (6A1, 6A2, 6A6, 6A7, 7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 7A9)
|
20
|
Phạm Thị Khánh Ly
|
GVSinh
|
GVCN 7A2 + Sinh (Sinh (7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 9A2, 9A3)
|
21
|
Lê Hà Kim Khánh
|
GV Sinh
|
GVCN 8A1 + Sinh (6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8, 8A1, 8A2)
|
22
|
Nguyễn Thị Thanh Lan
|
GV Anh văn
|
GVCN 9A3 + Anh (8A6, 8A7, 9A3, 9A5)
|
23
|
Dương Thị Như Ý
|
GV Anh văn
|
GVCN 6A2 + Anh (6A2, 7A3, 7A4, 7A5)
|
24
|
Trần Thanh Thảo
|
GV Anh văn
|
Anh (6A6, 6A7, 6A8, 8A1, 8A2)
|
25
|
Đỗ Thị Thanh Trúc
|
GV Anh văn
|
Nghỉ điều trị bệnh
|
26
|
Trần Thị Quế Lâm
|
GV Anh văn
|
Anh (7A6, 7A7, 7A8, 7A9, 9A1)
|
27
|
Nguyễn Thị Ngọc Hà
|
GV Sử
|
GVCN 9A1 + Sử (8A6, 8A7, 9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6, 9A7)
|
28
|
Lê Nguyễn Minh Thùy Mai Ngọc Trâm
|
GV GDCD
|
GDCD (7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 7A9, 8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 8A7, 9A1, 9A2, 9A3)
|
29
|
Tống Thị Kim Nga
|
GV GDCD
|
GVCN 6A3+ GDCD (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8, 7A1, 7A2, 7A3)
|
30
|
Lê Thị Xuân Nga
|
GV Địa
|
Địa (7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 8A1, 8A2, 8A7, 9A4, 9A5, 9A6, 9A7)
|
31
|
Võ Ngọc Nữ
|
GV Địa
|
GVCN 8A4+ Địa (7A8, 7A9, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 9A1, 9A2, 9A3) + NGLL (8A4) + SHL (8A4)
|
32
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
GV Sử
|
Sử (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8, 8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5)
|
33
|
H Srum Êban
|
GV Địa
|
GVCN 6A8 + Địa (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8, 7A1, 7A2, 7A3)
|
34
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
GV Toán
|
GVCN 7A5+ Toán (7A5, 7A9, 8A5, 8A6)
|
35
|
Lâm Hữu Đức
|
GV Toán
|
GVCN 6A4 + Toán (6A4, 6A5, 6A6, 8A1)
|
36
|
Lê Quang Quí
|
GV Toán
|
GVCN 8A3 + Toán (8A2, 8A3, 9A3, 9A4)
|
37
|
Phạm Thị Thùy Trang
|
GV Toán ; CTCĐ
|
GVCN 7A3+ Toán (6A1, 7A3, 7A8)
|
38
|
Đinh Thị Vân
|
GV Toán
|
Toán (8A4, 9A5, 9A6, 9A7)
|
39
|
Vũ Thị Thảo Trâm
|
GV Toán
|
Toán (6A7, 6A8, 7A1, 7A2)
|
40
|
Nguyễn Tấn Minh Vân
|
GV Nhạc ; BT Đoàn
|
Nhạc (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8, 7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 7A9, 8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 8A7)
|
41
|
Huỳnh Ngọc Dung
|
GV Tin Học
|
GVCN 8A7 + Tin (7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 7A9, 8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 8A7)
|
42
|
Danh Hồng Tuấn
|
GV TD
|
TD (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 8A1, 8A2)
|
43
|
Trần Phương Thanh
|
GV TD
|
GVCN 6A7 + TD (6A7, 6A8, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6, 9A7)
|
44
|
Phạm Thị Thơn
|
GVTD
|
GVCN 7A8 + TD (7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 7A9, 9A1, 9A2)
|
45
|
Lê Thị Mỹ Lương
|
GVTD
|
TD (7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 8A7)
|
46
|
Đặng Thành Tuấn
|
GV Công nghệ
|
CNghệ (8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 8A7, 9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6, 9A7)
|
47
|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|
GV Công nghệ
|
GVCN 6A6 + CNghệ (6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 7A1, 7A2, 7A3, 7A4)
|
48
|
Lâm Kim Cường
|
GV Mĩ thuật; TB VTM
|
MT (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8, 8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 8A7)
|
49
|
Lê Phạm Thái Quyên
|
GV Mĩ thuật
|
GVCN 7A1 + MT (7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 7A9, 9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6, 9A7)
|
50
|
Nguyễn Thị Như Ái
|
TPT
|
Hoạt động Đội TNTPHCM, Cnghệ 6/8
|