DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR 2015
(TOEFL JUNIOR CHALLENGE 2015)
Sắp xếp theo quận/huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi: |
11/Oct/15 |
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO: |
HỒ CHÍ MINH |
|
|
|
|
Điểm tối đa: 100 |
|
Tổng số thí sinh tham
dự: |
21078 |
|
|
|
|
|
|
|
Điểm cao nhất: |
|
100 |
|
Điểm trung bình: |
75 |
|
|
Điểm thấp nhất: |
|
61 |
|
Tổng số thí sinh được vào
vòng 2: |
9646 |
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
SBD |
Khối |
Lớp |
Trường |
Quận/Huyện |
Điểm thi |
1 |
Nguyễn Anh |
Thư |
09-Jun-04 |
50103469 |
6 |
6.4 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
64 |
2 |
Phạm Quỳnh Minh |
Trang |
28-Feb-04 |
50103471 |
6 |
6.6 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Trần Mạnh |
Nghi |
19-Jun-03 |
50103478 |
7 |
7.1 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
82 |
2 |
Lê Gia |
Khánh |
22-Dec-03 |
50103504 |
7 |
7.8 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
77 |
3 |
Trần Hoàng |
Phương |
27-Nov-03 |
50103492 |
7 |
7.5 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
71 |
4 |
Lê Bá |
Đạt |
22-Apr-03 |
50103503 |
7 |
7.7 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
69 |
5 |
Trần Ngọc Kim |
Ngân |
10-Jul-03 |
50103479 |
7 |
7.2 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
64 |
6 |
Nguyễn Thụy Thùy |
Dung |
18-Aug-03 |
50103482 |
7 |
7.4 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
64 |
7 |
Lê Anh |
Tuấn |
24-Nov-03 |
50103493 |
7 |
7.5 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
64 |
8 |
Nguyễn Hoàng Trinh |
Thư |
11-Oct-03 |
50103502 |
7 |
7.7 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
64 |
9 |
Trần Duy Phương |
Nhi |
05-Aug-03 |
50103509 |
7 |
7.9 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
64 |
10 |
Lê Phạm Ngân |
Hà |
04-Jul-03 |
50103508 |
7 |
7.9 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiêu Khánh |
Nam |
08-Aug-02 |
50103528 |
8 |
8.7 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
87 |
2 |
Lê Hữu |
Đôn |
09-Nov-02 |
50103529 |
8 |
8.7 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
84 |
3 |
Lê Hoàng |
Phúc |
17-Mar-02 |
50103519 |
8 |
8.5 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
77 |
4 |
Lê Phương |
Uyên |
18-Mar-02 |
50103520 |
8 |
8.7 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
77 |
5 |
Nguyễn Phương |
An |
29-Mar-02 |
50103525 |
8 |
8.7 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
77 |
6 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
11-Dec-02 |
50103522 |
8 |
8.7 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
66 |
7 |
Lê Hữu Hùng |
Phong |
12-May-02 |
50103526 |
8 |
8.7 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Hoàng Khánh |
Loan |
19-Dec-01 |
50103545 |
9 |
9.7 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
92 |
2 |
Nguyễn Hữu |
Danh |
13-May-01 |
50103537 |
9 |
9.3 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
90 |
3 |
Nguyễn Minh |
Thư |
29-Jun-01 |
50103542 |
9 |
9.6 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
77 |
4 |
Phan Lê Vũ |
Tiến |
11-Mar-01 |
50103532 |
9 |
9.2 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
74 |
5 |
Đặng Thị Thùy |
Diễm |
22-Jun-01 |
50103541 |
9 |
9.6 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
71 |
6 |
Nguyễn Phước Cảnh |
Quân |
13-Feb-01 |
50103544 |
9 |
9.6 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
66 |
7 |
Trần Trí |
Đức |
16-May-01 |
50103539 |
9 |
9.3 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
64 |
8 |
Hoàng Khánh |
Ân |
06-Apr-01 |
50103543 |
9 |
9.6 |
Linh Đông |
Quận Thủ Đức |
61 |